000 | 00369nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 151123t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a791 |
100 |
_aTe-Plix, Iec-Gi _915995 |
||
245 | 1 | 0 | _aLịch sử điện ảnh thế giới tập 2 |
260 |
_aHà Nội _bVăn hóa _c1978 |
||
300 |
_a407 p. _c19 cm. |
||
650 |
_aĐiện ảnh _915996 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5492 _d5492 |