000 | 00473nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 151124t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a658.8 |
100 | 1 |
_aKartajaya, Hermawa _916009 |
|
245 | 1 | 0 | _aTiếp thị tại Sao Kim: Khai thác tính nữ trong mỗi người |
260 |
_aHà Nội _bLao động Xã hội _c2007 |
||
300 |
_a323 p. _c21 cm. |
||
650 |
_aTiếp thị _916010 |
||
650 |
_aMarketing _916011 |
||
650 |
_aSao Kim _916012 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5498 _d5498 |