000 | 00430nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160524t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a618.9 |
100 | 1 |
_aNguyễn, Văn Khang _916730 |
|
245 | _aTri thức bách khoa về người cao tuổi | ||
260 |
_aHà Nội _bVăn hóa - Thông tin _c2006 |
||
300 |
_a325 p. _c20.5 cm. |
||
650 |
_aNgười cao tuổi _916731 |
||
650 |
_aTri thức _916732 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5664 _d5664 |