000 | 00465nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160524t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a651.37092 |
100 | 1 |
_aTrường Giang _916752 |
|
245 | 1 | 0 |
_aCẩm nang người thư ký hiện đại _cTrường Giang, Trần Hằng |
260 |
_aHà Nội _bNhà xuất bản Thế Giới _c2005 |
||
300 |
_a315p. _c19cm |
||
650 |
_2Doanh nhân _916753 |
||
650 |
_2Công việc văn phòng _916754 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5671 _d5671 |