000 | 00444nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160525t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.922 |
100 | 1 |
_aHoàng, Xuân Việt _916795 |
|
245 | 1 | 0 |
_aLàm sao đời lên hương _cHoàng Xuân Việt |
260 |
_aHồ Chí Minh _bTổng hợp Hồ Chí Minh _c2005 |
||
300 |
_a240 p. _c19 cm. |
||
650 |
_aKỹ năng sống _916796 |
||
650 |
_aTâm lý học _916797 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5684 _d5684 |