000 | 00438nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160525t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a158 |
100 | 1 |
_aNguyễn, Thừa Nghiệp _916811 |
|
245 | 1 | 0 |
_aNhững chìa khóa vàng của hạnh phúc _cNguyễn Thừa Nghiệp |
260 |
_aHồ Chí Minh _bThành phố Hồ Chí Minh _c2002 |
||
300 |
_a202 p. _c19 cm. |
||
650 |
_aYêu thương cuộc sống _916812 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5689 _d5689 |