000 | 00421nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160525t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a158 |
100 | 1 |
_aPhàm, Vũ _916818 |
|
245 | 1 | 0 |
_aNghệ thuật giao tiếp Hiện đại _cPhàm Vũ |
260 |
_aHà Nội _bVăn hóa - Thông tin _c2004 |
||
300 |
_a364 p. _c20.5 cm. |
||
650 |
_aGiao tiếp _916819 |
||
650 |
_aKỹ năng sống _916820 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5692 _d5692 |