000 | 00408nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160525t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a959.7 |
100 | 1 |
_aTạ, Thị Ngọc Thảo _916821 |
|
245 | 1 | 0 |
_aNhững trang viết của một Nữ doanh nhân _cTạ Thị Ngọc Thảo |
260 |
_aHà Nội _bPhụ Nữ _c2005 |
||
300 |
_a314 p. _c20.5 cm |
||
650 |
_aDoanh nhân _916822 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5693 _d5693 |