000 | 00494nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160525t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _aV1879000013 | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a306.0951 |
100 | 1 |
_aTrịnh, Huy Hóa (biên dịch) _916829 |
|
245 | 1 | 0 |
_aĐối thoại giữa các nền văn hóa - Trung Quốc _cTrịnh Huy Hóa (biên dịch) |
260 |
_aHồ Chí Minh _bTrẻ _c2002 |
||
300 |
_a190 p. _c20 cm. |
||
650 |
_aTrung Quốc _916830 |
||
650 |
_aVăn hóa _916831 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5696 _d5696 |