000 | 00422nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160525t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a301 |
100 | 1 |
_aLê, Nhân Tâm (chủ biên) _916835 |
|
245 | 1 | 0 |
_aThế hệ mới: Những cơ hội và thách đố _cLê Nhân Tâm |
260 |
_aHồ Chí Minh _bTP. Hồ Chí Minh _c2005 |
||
300 |
_a240 p. _c20.5 cm. |
||
650 |
_aThế hệ mới _916836 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5697 _d5697 |