000 | 00431nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160525t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a745.61995922 |
100 | 1 |
_aNguyễn, Hiếu Tín _916840 |
|
245 | 1 | 0 |
_aThư pháp là gì _cNguyễn Hiếu Tín |
260 |
_aHồ Chí Minh _bVăn Nghệ _c2007 |
||
300 |
_a394 p. _c20.5 cm. |
||
650 |
_aNghệ thuật _916841 |
||
650 |
_aThư pháp Việt Nam _916842 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5699 _d5699 |