000 | 00446nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160525t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a0029968 | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a658.81 |
100 | 1 |
_aRichardson, Linda _916849 |
|
245 |
_aCẩm nang dành cho người bán hàng thành công _cLinda Richardson |
||
260 |
_aHồ Chí Minh _bTổng hợp Tp. Hồ Chí Minh _c2004 |
||
300 |
_a88 p. _c20.5 cm. |
||
650 |
_aKinh doanh _916850 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5703 _d5703 |