000 | 00428nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160526t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a338.7 |
100 | 1 |
_aBouba-Olga, Olivier _916856 |
|
245 | 1 | 0 |
_aKinh tế học doanh nghiệp _cOlivier Bouba-Olga |
260 |
_aHà Nội _bNhà xuất bản Tri Thức _c2010 |
||
300 |
_a209 p. _c19cm |
||
650 |
_aKinh tế _916857 |
||
650 |
_aDoanh nghiệp _916858 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5706 _d5706 |