000 | 00519nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160526t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a658 |
100 | 1 |
_aPeeling, Nic _916893 |
|
245 |
_aNhà quản lý tài ba : Các nhà quản lý tài ba đã biết, nói và thực hiện những gì _cNic Peeling |
||
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bNhà xuất bản Tri thức _c2006 |
||
300 |
_a222 p. _c20,5cm |
||
650 |
_aQuản lý doanh nghiệp _916894 |
||
650 |
_aKĩ năng lãnh đạo _916895 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5718 _d5718 |