000 | 00402nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160526t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a646.7 |
100 | 1 |
_aLưu, Đình Hoa _916896 |
|
245 | 1 | 0 |
_aTinh hoa xử thế _cLưu Đình Hoa |
260 |
_aHà Nội _bNhà xuất bản Lao động - Xã hội _c2004 |
||
300 |
_a459 p. _c19cm |
||
650 |
_aNghệ thuật ứng xử _916897 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5719 _d5719 |