000 | 00490nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160526t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a649.1 |
100 | 1 |
_aStoppard, Miriam _916898 |
|
245 | 1 | 0 |
_aCẩm nang chăm sóc và điều trị bệnh trẻ em _cMiriam Stoppard |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bNhà xuất bản Trẻ _c2004 |
||
300 |
_a328 p. _c24cm |
||
650 |
_aChăm sóc sức khỏe cho trẻ em _916899 |
||
650 |
_aCách nuôi dưỡng trẻ _916900 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5720 _d5720 |