000 | 00458nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160526t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a650.13 |
100 | 1 |
_aSolomon, Muriel _916903 |
|
245 | 1 | 0 |
_aLàm việc với người trái tính trái nết _cMuriel Solomon |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bNhà xuất bản Trẻ _c1997 |
||
300 |
_a323 _c20.5cm |
||
650 |
_aỨng xử _916904 |
||
650 |
_aXung đột nơi công sở _916905 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5722 _d5722 |