000 | 00415nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160526t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a641.692 |
100 | 1 |
_aQuỳnh Chi _916918 |
|
245 |
_aKỹ thuật nấu ăn : 120 món cá _cQuỳnh Chi |
||
260 |
_aHà Nội _bNhà xuất bản Phụ nữ _c2001 |
||
300 |
_a97 p. _c19cm |
||
650 |
_aNấu ăn _916919 |
||
650 |
_aMón cá _916920 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5727 _d5727 |