000 | 00442nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160526t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a332.642 |
100 | 1 |
_aLundell, Dean _916921 |
|
245 | 1 | 0 |
_aBinh pháp tôn tử : Kim chỉ nam trong giao dịch chứng khoán _cDean Lundell |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bNhà xuất bản Trẻ _c2006 |
||
300 |
_a143 p. _c20,5cm |
||
650 |
_aChiến lược kinh doanh _916922 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5728 _d5728 |