000 | 00424nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160526t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a153.8 |
100 | 1 |
_aKeller, Jeff _916923 |
|
245 | 1 | 0 |
_aThay thái độ đổi cuộc đời _cJeff Keller |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bNhà xuất bản Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh _c2005 |
||
300 |
_a189 _c20,5cm |
||
650 |
_aNghệ thuật sống _916924 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5729 _d5729 |