000 | 00425nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160527t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a158 |
100 | 1 |
_aTrần Thị Giồng _916925 |
|
245 | 1 | 0 |
_aHạnh phúc trong tầm tay _cTrần Thị Giồng |
250 | _a1st | ||
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bNhà xuất bản Trẻ _c1998 |
||
300 |
_a224 p. _c19cm |
||
650 |
_aNghệ thuật sống _916926 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5730 _d5730 |