000 | 00437nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160527t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a305.89591 |
100 | 1 |
_aChu, Thái Sơn _916927 |
|
245 | 1 | 0 |
_aNgười Nùng _cChu Thái Sơn, Hoàng Hoa Toàn |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bNhà xuất bản Trẻ _c2006 |
||
300 |
_a130 p. _c24cm |
||
650 |
_aVăn hóa _916928 |
||
650 |
_aDân tộc Việt Nam _916929 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5731 _d5731 |