000 | 00482nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160527t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a658.3 |
100 | 1 |
_aHilb, Martin _916933 |
|
245 | 1 | 0 |
_aQuản trị nhân sự tổng thể : Mục tiêu, chiến lược, công cụ _cMartin Hilb |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bNhà xuất bản Thống kê _c2003 |
||
300 |
_a244 p. _c23cm |
||
650 |
_bKinh tế _916934 |
||
650 |
_aQuản trị nhân sự _916935 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5733 _d5733 |