000 | 00399nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160527t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a658.15 |
100 | 1 |
_aHope, Jeremy _916958 |
|
245 | 1 | 0 |
_aChân dung mới của CFO _cJeremy Hope |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bNhà xuất bản Trẻ _c2008 |
||
300 |
_a363 p. _c20,5cm |
||
650 |
_aNhà quản trị tài chính _916959 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5741 _d5741 |