000 | 00425nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160527t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a658.8 |
100 | 1 |
_aNgọc Hoa _916980 |
|
245 | 1 | 0 |
_aHoàn thiện dịch vụ khách hàng _cNgọc Hoa |
260 |
_aHà Nội _bLao động - Xã hội _c2006 |
||
300 |
_a380 p. _c20,5cm |
||
650 |
_aKinh tế _916981 |
||
650 |
_aChăm sóc khách hàng _916982 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5749 _d5749 |