000 00428nam a22001577a 4500
008 160527t xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 _a8 935072 808518
082 0 0 _222
_a158
100 1 _aCarnegie, Dale
_916983
245 1 0 _aGiảm bớt lo âu
_cDale Carnegie
260 _aThanh Hóa
_bThanh Hóa
_c2007
300 _a268 p.
_c20 cm.
650 _aTâm lý
_916984
650 _aNghệ thuật sống
_916985
942 _2ddc
_cBK
999 _c5750
_d5750