000 | 00389nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160527t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.922 |
100 | 1 |
_aSiêu Hải _917003 |
|
245 | 1 | 0 |
_aTrăm Năm truyện Thăng Long - Hà Nội _cSiêu Hải |
260 |
_aHà Nội _bThanh Niên _c2000 |
||
300 |
_a398 p. _c19 cm. |
||
650 |
_aThăng Long - Hà Nội _917004 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5758 _d5758 |