000 | 00367nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160527t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a302.2 |
100 | 1 |
_aTô, Minh _917019 |
|
245 |
_aThuật giao tiếp _cTô Minh |
||
260 |
_aHồ Chí Minh _bThành phố Hồ Chí Minh _c2000 |
||
300 |
_a268 p. _c19 cm. |
||
650 |
_aGiao tiếp _917020 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5765 _d5765 |