000 | 00468nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160531t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a158.7 |
100 | 1 |
_aBeguley, Phil _917057 |
|
245 | 1 | 0 |
_aNghệ thuật đàm phán trong kinh doanh _cPhil Baguley |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bNhà xuất bản Thành Phố Hồ Chí Minh _c2002 |
||
300 |
_a165 p. _c20cm |
||
650 |
_aKinh doanh _917058 |
||
650 |
_aNghệ thuật đám phán _917059 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5779 _d5779 |