000 | 00471nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160531t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a910.2 |
100 | 1 |
_aKiều, Mạnh Thạc _917072 |
|
245 | 1 | 0 |
_aThủ đô các nước trên thế giới _cKiều Mạnh Thạc |
260 |
_aHà Nội _bNhà xuất bản Thế Giới _c2004 |
||
300 |
_a399 p. _c20,5cm |
||
650 |
_aĐịa lý thế giới _917073 |
||
650 |
_aThủ đô các nước _917074 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5784 _d5784 |