000 | 00504nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160531t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a306.0581 |
100 | 1 |
_aTrịnh, Huy Hóa _917077 |
|
245 |
_aĐối thoại với các nền văn hóa : Nhật Bản _cTrịnh Huy Hóa |
||
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bNhà xuất bản Trẻ _c2002 |
||
300 |
_a171 p. _c20cm |
||
650 |
_aVăn hóa các nước _917078 |
||
650 |
_aĐặc điểm của nên văn hóa Nhật Bản _917079 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5786 _d5786 |