000 | 00490nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160531t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a658.8 |
100 | 1 |
_aNguyễn, Đình Cửu _917088 |
|
245 | 1 | 0 |
_aHuấn luyện kỹ năng thành người tiếp thị giỏi _cNguyễn Đình Cửu |
260 |
_aHà Nội _bNhà xuất bản Lao Động - Xã Hội _c2006 |
||
300 |
_a219 p. _c20,5cm |
||
650 |
_aKỹ năng tiếp thị _917089 |
||
650 |
_aKinh doanh _917090 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5790 _d5790 |