000 | 00400nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160531t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a080 |
100 | 1 |
_aThanh Thanh _917104 |
|
245 | 1 | 0 | _aLời hay ý đẹp |
260 |
_aĐà Nẵng _bNhà xuất bản Đà Nẵng _c2006 |
||
300 |
_a287 _c19cm |
||
650 |
_aDanh ngôn _917105 |
||
650 |
_aNghệ thuật xử thế _917106 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5795 _d5795 |