000 | 00426nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160531t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a495.911 |
100 | 1 |
_aThành Lâm _917107 |
|
245 |
_a21 bì tự học tiếng Thái _cThành Lâm |
||
260 |
_aHà Nội _bNhà xuất bản Thanh Niên _c2004 |
||
300 |
_a126 p. _c20,5cm |
||
650 |
_aHọc ngôn ngữ _917108 |
||
650 |
_aTiếng Thái _917109 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5796 _d5796 |