000 00432nam a22001457a 4500
008 160531t xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 _a8 932000108771
082 0 0 _222
_a895.9228034
100 1 _aTống, Lang Ngô Tấn Tố
_917136
245 1 0 _aCẩm Hương đình
_cTống Lang Ngô Tất Tố
260 _aHà Nội
_bHội Nhà văn
_c2005
300 _a248 p.
_c20.5 cm.
650 _aNgô Tất Tố
_917137
942 _2ddc
_cBK
999 _c5806
_d5806