000 | 00431nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160531t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.922434 |
100 | 1 |
_aTrần, Đăng Khoa _917138 |
|
245 | 1 | 0 |
_aChân dung và đối thoại _cTrần Đăng Khoa |
260 |
_aHà Nội _bNhà xuất bản Thanh Niên _c1998 |
||
300 |
_a334 p. _c19cm |
||
650 |
_aChân dung nhà thơ và nhà văn Việt Nam _917139 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5807 _d5807 |