000 | 00403nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160602t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a794.1 |
100 | 1 |
_aDương, Diên Hồng _917192 |
|
245 | 1 | 0 |
_aCờ Tướng Lý Kỳ Đạo _cDương Diên Hồng |
260 |
_aHồ Chí Minh _bTổng hợp Hồ Chí Minh _c2003 |
||
300 |
_a124 p. _c19 cm. |
||
650 |
_aCờ tướng _917193 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5825 _d5825 |