000 | 00450nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160602t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a613.2 |
100 | 1 |
_aLương, Lễ Hoàng _917196 |
|
245 | 1 | 0 |
_aDinh dưỡng để phòng bệnh _cLương Lễ Hoàng |
260 |
_aHồ Chí Minh _bTrẻ _c2002 |
||
300 |
_a268 p. _c20 cm. |
||
650 |
_aDinh dưỡng _917197 |
||
650 |
_aY học _917198 |
||
650 |
_aSức khỏe _917199 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5827 _d5827 |