000 | 00421nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160602t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a306.874 |
100 | 1 |
_aHải Châu (dịch) _917202 |
|
245 |
_aKhi con đơn độc _cHải Châu, Thoại Lan(dịch) |
||
260 |
_aHồ Chí Minh _bTrẻ _c2002 |
||
300 |
_a244 p. _c21 cm. |
||
650 |
_aGia đình _917203 |
||
650 |
_aNuôi dạy con _917204 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5829 _d5829 |