000 00411nam a22001337a 4500
008 160602t xxu||||| |||| 00| 0 eng d
082 0 0 _222
_a294.35
100 1 _aThích, Đạt Ma Phổ Giác
_917212
245 _aNhân quả số phận con người
_cThích Đạt Ma Phổ Giác
260 _aHồ Chí Minh
_bPhương Đông
_c2011
300 _a88 p.
_c20 cm.
650 _aTôn Giáo
_917213
942 _2ddc
_cBK
999 _c5833
_d5833