000 | 00444nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160602t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a736.982 |
100 | 1 |
_aHoàng Thanh _917221 |
|
245 |
_aNghệ thuật xếp giấy Origami: 40 mẫu xếp hình mới nhất _cHoàng Thanh |
||
260 |
_aHồ Chí Minh _bPhụ Nữ _c2002 |
||
300 |
_a216 p. _c19 cm. |
||
650 |
_aOrigami _917222 |
||
650 |
_aNghệ thuật _917223 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5837 _d5837 |