000 | 00336nam a22001217a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160602t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a615.836 |
100 | 1 |
_aBùi, Quốc Châu _917224 |
|
245 | 1 | 0 |
_aÂm dương khí công _cBùi Quốc Châu |
260 |
_aĐà Nẵng _bĐà Nẵng _c2005 |
||
300 |
_a144 p. _c19 cm. |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5838 _d5838 |