000 | 00389nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160602t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a301.4126 |
100 | 1 |
_aTrần, Thị Hồng Xuân _917225 |
|
245 |
_aNghệ thuật làm vợ _cTrần Thị Hồng Xuân |
||
260 |
_aĐà Nẵng _bĐà Nẵng _c2003 |
||
300 |
_a180 p. _c19 cm. |
||
650 |
_aGia đình _917226 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5839 _d5839 |