000 | 00416nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160602t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a294.3927 |
100 | 1 |
_aĐoàn Hải An _917227 |
|
245 |
_aThiền Năng lượng tinh thần _cĐoàn Hải An |
||
260 |
_aHà Nội _bVăn Hóa Thông Tin _c2006 |
||
300 |
_a216 p. _c19 cm. |
||
650 |
_aTôn giáo _917228 |
||
650 |
_aThiền _917229 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5840 _d5840 |