000 | 00476nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160602t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a796.8 |
100 | 1 |
_aVũ Trường _917230 |
|
245 | 1 | 0 |
_aLàng võ Sài Gòn - thành phố Hồ Chí Minh _cVũ Trường, Thiện Tâm, Hồ Tường |
260 |
_aHồ Chí Minh _bTrẻ _c2005 |
||
300 |
_a180 p. _c20 cm. |
||
650 |
_aVõ thuật _917231 |
||
650 |
_aSài Gòn - thành phố Hồ Chí Minh _917232 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5841 _d5841 |