000 | 00383nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160602t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a618.2 |
100 | 1 |
_aDifiore, Judy _917233 |
|
245 | 1 | 0 |
_aThể dục cho phụ nữ mang thai _cDifiore Judy |
260 |
_aHà Nội _bVăn Hóa Thông Tin _c2004 |
||
300 |
_a190 p. _c20.5 cm. |
||
650 |
_aSức khỏe _917234 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5842 _d5842 |