000 | 00405nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160602t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a745.6 |
100 | 1 |
_aNguyễn, Bá Hoàn _917235 |
|
245 | 1 | 0 |
_aThư pháp và Thiền _cNguyễn Bá Hoàn |
260 |
_aHồ Chí Minh _bThuận Hóa _c2002 |
||
300 |
_a144 p. _c19 cm. |
||
650 |
_aThư pháp _917236 |
||
650 |
_aThiền _917237 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5843 _d5843 |