000 | 00375nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160602t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a181.11 |
100 | 1 |
_aHà, Thiên Sơn _917243 |
|
245 | _aLịch sử Triết học | ||
250 | _a2nd ed. | ||
260 |
_aHồ Chí Minh _bTrẻ _c2000 |
||
300 |
_a350 p. _c19 cm. |
||
650 |
_aTriết học _917244 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5846 _d5846 |