000 | 00401nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160602t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a793.8 |
100 | 1 |
_aPhạm, Cao Hoàn(biên dịch) _917245 |
|
245 | 1 | 0 |
_aẢo thuật vòng quanh thế giới _cPhạm Cao Hoàn |
260 |
_aHồ Chí Minh _bThanh Niên _c2002 |
||
300 |
_a276 cm. _c19 cm. |
||
650 |
_aẢo thuật _917246 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5847 _d5847 |