000 | 00486nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160602t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a171.7 |
100 | 1 |
_aHồ, Chí Minh _917247 |
|
245 | 1 | 0 |
_aNâng cao Đạo đức cách mạng Quét sạch chủ nghĩa cá nhân _cHồ Chí Minh |
250 | _a2nd ed. | ||
260 |
_aHồ Chí Minh _bTrẻ _c2007 |
||
300 |
_a56 p. _c20 cm. |
||
650 |
_aHồ Chí Minh _917248 |
||
650 |
_aĐạo đức cách mạng _917249 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5848 _d5848 |